Tỷ giá ngoại tệ VRB hôm nay - Cập nhật lúc 08:00:24 17/05/2022
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng VRB được cập nhật mới nhất vào lúc 08:00:24 17/05/2022
Đơn vị: đồng
Ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán tiền mặt |
---|---|---|---|---|
USD | Đô Mỹ | 22.970 | 22.980 | 23.260 |
EUR | Euro | 23.664 | 23.728 | 24.767 |
AUD | Đô Úc | 15.756 | 15.851 | 16.380 |
CAD | Đô Canada | 17.600 | 17.707 | 18.262 |
CHF | Franc Thụy Sĩ | 22.59 | 22.75 | 2.45 |
DKK | Krone Đan Mạch | - | .9 | .294 |
GBP | Bảng Anh | 27.5 | 2.9 | 29. |
HKD | Đô Hồng Kông | 2. | 2.92 | 2.94 |
JPY | Yên Nhật | 174,83 | 175,89 | 183,83 |
LAK | Kip Lào | - | 1,47 | 1,82 |
NOK | Krone Na Uy | - | 2.328 | 2.407 |
RUB | Rúp Nga | 280,60 | 328,20 | 418,60 |
SEK | Krona Thụy Điển | - | 2.261 | 2.336 |
SGD | Đô Singapore | 16.236 | 16.334 | 16.870 |
THB | Baht Thái Lan | - | 636,22 | 694,63 |
Cập nhật lúc 11:40:07 17/05/2022 |
Chi tiết Tỷ giá các Ngân hàng
Cập nhật lúc 08:00:24 17/05/2022