Tỷ giá ngoại tệ VietinBank hôm nay - Cập nhật lúc 08:00:24 28/02/2021
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng VietinBank được cập nhật mới nhất vào lúc 08:00:24 28/02/2021
Đơn vị: đồng
Ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán tiền mặt |
---|---|---|---|---|
USD (50,100) | Đô Mỹ | 22.873 | 22.913 | 23.113 |
USD (<50) | Đô Mỹ | 22.823 | - | - |
EUR (50,100) | Euro | 27.503 | 27.528 | 28.608 |
EUR (<50) | Euro | 27.498 | - | - |
AUD | Đô Úc | 17.688 | 17.788 | 18.338 |
CAD | Đô Canada | 17.962 | 18.062 | 18.612 |
CHF | Franc Thụy Sĩ | 25.109 | 25.214 | 25.714 |
CNY | Nhân dân tệ | - | 3.521 | 3.631 |
DKK | Krone Đan Mạch | - | 3.702 | 3.832 |
GBP | Bảng Anh | 31.645 | 31.695 | 32.655 |
HKD | Đô Hồng Kông | 2.892 | 2.907 | 3.042 |
JPY | Yên Nhật | 210,35 | 210,85 | 219,35 |
KRW | Won Hàn Quốc | 18,64 | 19,44 | 22,24 |
LAK | Kip Lào | - | 2,27 | 2,72 |
NOK | Krone Na Uy | - | 2.655 | 2.735 |
NZD | Đô New Zealand | 16.634 | 16.717 | 17.004 |
SEK | Krona Thụy Điển | - | 2.734 | 2.784 |
SGD | Đô Singapore | 16.872 | 16.972 | 17.522 |
THB | Baht Thái Lan | 705,24 | 749,58 | 773,24 |
Cập nhật lúc 13:35:08 28/02/2021 |
Chi tiết Tỷ giá các Ngân hàng
Cập nhật lúc 08:00:24 28/02/2021