Tỷ giá ngoại tệ VietinBank hôm nay - Cập nhật lúc 08:00:24 17/05/2022
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng VietinBank được cập nhật mới nhất vào lúc 08:00:24 17/05/2022
Đơn vị: đồng
Ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán tiền mặt |
---|---|---|---|---|
USD (50,100) | Đô Mỹ | 22.963 | 22.983 | 23.263 |
USD (<50) | Đô Mỹ | 22.943 | - | - |
EUR (50,100) | Euro | 23.723 | 23.748 | 24.858 |
EUR (<50) | Euro | 23.718 | - | - |
AUD | Đô Úc | .927 | 6.27 | 6.77 |
CAD | Đô Canada | 7.764 | 7.64 | .44 |
CHF | Franc Thụy Sĩ | 22.64 | 22.79 | 2.9 |
CNY | Nhân dân tệ | - | .72 | .42 |
DKK | Krone Đan Mạch | - | 3.192 | 3.322 |
GBP | Bảng Anh | 28.120 | 28.170 | 29.130 |
HKD | Đô Hồng Kông | 2.871 | 2.886 | 3.021 |
JPY | Yên Nhật | 175,39 | 175,39 | 183,74 |
KRW | Won Hàn Quốc | 16,29 | 17,09 | 19,89 |
LAK | Kip Lào | - | 1,05 | 2 |
NOK | Krone Na Uy | - | 2.329 | 2.409 |
NZD | Đô New Zealand | 14.412 | 14.495 | 14.782 |
SEK | Krona Thụy Điển | - | 2.250 | 2.360 |
SGD | Đô Singapore | 16.182 | 16.282 | 16.882 |
THB | Baht Thái Lan | 613,64 | 657,98 | 681,64 |
Cập nhật lúc 11:10:06 17/05/2022 |
Chi tiết Tỷ giá các Ngân hàng
Cập nhật lúc 08:00:24 17/05/2022