Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank hôm nay - Cập nhật lúc 08:00:24 28/02/2021
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất vào lúc 08:00:24 28/02/2021
Đơn vị: đồng
Ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán tiền mặt |
---|---|---|---|---|
USD | Đô Mỹ | 22.890,00 | 22.920,00 | 23.100,00 |
EUR | Euro | 27.121,16 | 27.395,12 | 28.538,08 |
AUD | Đô Úc | 17.590,63 | 17.768,32 | 18.325,40 |
CAD | Đô Canada | 17.764,89 | 17.944,33 | 18.506,94 |
CHF | Franc Thụy Sĩ | 24.769,24 | 25.019,43 | 25.803,86 |
CNY | Nhân dân tệ | 3.493,06 | 3.528,34 | 3.639,52 |
DKK | Krone Đan Mạch | - | 3.692,87 | 3.831,57 |
GBP | Bảng Anh | 31.341,52 | 31.658,10 | 32.650,67 |
HKD | Đô Hồng Kông | 2.892,89 | 2.922,11 | 3.013,73 |
INR | Rupee Ấn Độ | - | 315,58 | 327,97 |
JPY | Yên Nhật | 210,26 | 212,39 | 221,25 |
KRW | Won Hàn Quốc | 17,77 | 19,75 | 21,64 |
KWD | Đồng Dinar | - | 75.931,50 | 78.911,42 |
MYR | Ringgit Malaysia | - | 5.611,70 | 5.730,05 |
NOK | Krone Na Uy | - | 2.642,85 | 2.753,11 |
RUB | Rúp Nga | - | 307,34 | 342,47 |
SAR | Rian Ả-Rập-Xê-Út | - | 6.119,46 | 6.359,62 |
SEK | Krona Thụy Điển | - | 2.714,07 | 2.827,30 |
SGD | Đô Singapore | 16.892,69 | 17.063,33 | 17.598,31 |
THB | Baht Thái Lan | 671,75 | 746,39 | 774,43 |
Cập nhật lúc 13:35:07 28/02/2021 |
Chi tiết Tỷ giá các Ngân hàng
Cập nhật lúc 08:00:24 28/02/2021