Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank hôm nay - Cập nhật lúc 08:00:24 17/05/2022
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất vào lúc 08:00:24 17/05/2022
Đơn vị: đồng
Ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán tiền mặt |
---|---|---|---|---|
USD | Đô Mỹ | 22.950,00 | 22.980,00 | 23.260,00 |
EUR | Euro | 23.523,87 | 23.761,48 | 24.841,72 |
AUD | Đô Úc | 15.783,94 | 15.943,38 | 16.457,41 |
CAD | Đô Canada | 17.566,69 | 17.744,13 | 18.316,22 |
CHF | Franc Thụy Sĩ | 22.4,54 | 22.26,8 | 2.45,54 |
CNY | Nhân dân tệ | .4,5 | ., | .48,6 |
DKK | Krone Đan Mạch | - | .85,2 | ., |
GBP | Bảng Anh | 2.,2 | 28.8, | 28.85,4 |
HKD | Đô Hồng Kông | 2.870,45 | 2.899,45 | 2.992,93 |
INR | Rupee Ấn Độ | - | 296,32 | 308,22 |
JPY | Yên Nhật | 173,90 | 175,65 | 184,10 |
KRW | Won Hàn Quốc | 15,65 | 17,38 | 19,06 |
KWD | Đồng Dinar | - | 75.167,57 | 78.184,79 |
MYR | Ringgit Malaysia | - | 5.209,86 | 5.324,31 |
NOK | Krone Na Uy | - | 2.323,85 | 2.422,89 |
RUB | Rúp Nga | - | 323,33 | 438,21 |
SAR | Rian Ả-Rập-Xê-Út | - | 6.146,07 | 6.392,77 |
SEK | Krona Thụy Điển | - | 2.255,30 | 2.351,42 |
SGD | Đô Singapore | 16.222,22 | 16.386,08 | 16.914,38 |
THB | Baht Thái Lan | 589,56 | 655,07 | 680,26 |
Cập nhật lúc 11:10:04 17/05/2022 |
Chi tiết Tỷ giá các Ngân hàng
Cập nhật lúc 08:00:24 17/05/2022