Tỷ giá ngoại tệ VietABank hôm nay - Cập nhật lúc 08:00:24 17/05/2022
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng VietABank được cập nhật mới nhất vào lúc 08:00:24 17/05/2022
Đơn vị: đồng
Ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán tiền mặt |
---|---|---|---|---|
USD (50,100) | Đô Mỹ | 22.980 | 23.010 | 23.220 |
USD (5,10,20) | Đô Mỹ | 22.910 | 23.010 | 23.220 |
USD (1,2) | Đô Mỹ | 22.830 | 23.010 | 23.220 |
EUR | Euro | 23.791 | 23.941 | 24.341 |
AUD | Đô Úc | 1.900 | 16.00 | 16.1 |
CAD | Đô Canada | 1.1 | 1.8 | 18.18 |
CHF | Franc Thụy Sĩ | .690 | .80 | .9 |
DKK | Krone Đan Mạch | .098 | .18 | .10 |
GBP | Bảng Anh | 28.082 | 28.302 | 28.746 |
HKD | Đô Hồng Kông | 2.810 | 2.880 | 3.009 |
JPY | Yên Nhật | 175,25 | 176,95 | 180,73 |
KRW | Won Hàn Quốc | - | 17,20 | 19,18 |
SGD | Đô Singapore | 16.338 | 16.478 | 16.813 |
Cập nhật lúc 10:15:08 17/05/2022 |
Chi tiết Tỷ giá các Ngân hàng
Cập nhật lúc 08:00:24 17/05/2022