Tỷ giá ngoại tệ TPB hôm nay - Cập nhật lúc 08:00:24 29/03/2023
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng TPB được cập nhật mới nhất vào lúc 08:00:24 29/03/2023
Đơn vị: đồng
Ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán tiền mặt |
---|---|---|---|---|
USD | Đô Mỹ | 23.244 | 23.315 | 23.757 |
EUR | Euro | 24.897 | 25.025 | 26.285 |
AUD | Đô Úc | 15.191 | 15.437 | 16.111 |
CAD | Đô Canada | 16.824 | 16.989 | 17.683 |
CHF | Franc Thụy Sĩ | - | - | 6.3 |
CNY | Nhân dân tệ | - | - | 3.3 |
CZK | Koruna Séc | - | - | .3 |
DKK | Krone Đan Mạch | - | - | 3.9 |
GBP | Bảng Anh | 28.345 | 28.484 | 29.590 |
HKD | Đô Hồng Kông | - | - | 3.090 |
HUF | Forint Hungary | - | - | 79 |
INR | Rupee Ấn Độ | - | - | 295 |
JPY | Yên Nhật | 172,25 | 174,99 | 183,90 |
KRW | Won Hàn Quốc | - | - | 18,67 |
KWD | Đồng Dinar | - | - | 79.550 |
MYR | Ringgit Malaysia | - | - | 5.580 |
NOK | Krone Na Uy | - | - | 2.338 |
NZD | Đô New Zealand | - | - | 15.204 |
PLN | Polish Zloty Ba Lan | - | - | 5.824 |
RUB | Rúp Nga | - | - | 297 |
SAR | Rian Ả-Rập-Xê-Út | - | - | 6.460 |
SEK | Krona Thụy Điển | - | - | 2.342 |
SGD | Đô Singapore | 17.210 | 17.386 | 18.074 |
THB | Baht Thái Lan | - | - | 708,19 |
TWD | Đài Tệ | - | - | 802 |
Cập nhật lúc 18:55:09 29/03/2023 |
Chi tiết Tỷ giá các Ngân hàng
Cập nhật lúc 08:00:24 29/03/2023