Tỷ giá ngoại tệ SeABank hôm nay - Cập nhật lúc 08:00:24 04/02/2023
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng SeABank được cập nhật mới nhất vào lúc 08:00:24 04/02/2023
Đơn vị: đồng
Ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán tiền mặt | Bán chuyển khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD (50,100) | Đô Mỹ | 23.280 | 23.280 | 23.770 | 23.620 |
USD (5,10,20) | Đô Mỹ | 23.260 | 23.280 | 23.770 | 23.770 |
USD (1,2) | Đô Mỹ | 23.190 | 23.280 | 23.770 | 23.620 |
EUR | Euro | 25.119 | 25.299 | 26.259 | 26.199 |
AUD | Đô Úc | 1.31 | 1.1 | 1.1 | 1.91 |
CAD | Đô Canada | 1.2 | 1.3 | 1.3 | 1.93 |
CHF | Franc Thụy Sĩ | 25.2 | 25.39 | 2. | 25.9 |
GBP | Bảng Anh | 2.139 | 2.39 | 29.19 | 29.319 |
HKD | Đô Hồng Kông | 2.509 | 2.809 | 3.179 | 3.169 |
JPY | Yên Nhật | 177,16 | 179,06 | 186,66 | 186,16 |
KRW | Won Hàn Quốc | - | 18,30 | - | 20,24 |
SGD | Đô Singapore | 17.613 | 17.713 | 18.323 | 18.223 |
THB | Baht Thái Lan | 658 | 678 | 745 | 740 |
Cập nhật lúc 15:50:04 04/02/2023 |
Chi tiết Tỷ giá các Ngân hàng
Cập nhật lúc 08:00:24 04/02/2023