Tỷ giá ngoại tệ SeABank hôm nay - Cập nhật lúc 08:00:24 17/05/2022
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng SeABank được cập nhật mới nhất vào lúc 08:00:24 17/05/2022
Đơn vị: đồng
Ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán tiền mặt | Bán chuyển khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô Mỹ | 22.960 | 22.960 | 23.340 | 23.240 |
Đô Mỹ | 22.940 | 22.960 | 23.340 | 23.340 | |
Đô Mỹ | 22.870 | 22.960 | 23.340 | 23.240 | |
EUR | Euro | 23.687 | 23.867 | 24.877 | 24.817 |
AUD | Đô Úc | 1.7 | 1.7 | 1.47 | 1.447 |
CAD | Đô Canada | 17.7 | 17. | 1.4 | 1.3 |
CHF | Franc Thụy Sĩ | .44 | .74 | 3.404 | 3.304 |
GBP | Bảng Anh | 7.73 | .3 | .3 | .13 |
HKD | Đô Hồng Kông | 2.462 | 2.762 | 3.132 | 3.122 |
JPY | Yên Nhật | 173,86 | 175,76 | 183,86 | 183,36 |
KRW | Won Hàn Quốc | - | 17,29 | - | 19,13 |
SGD | Đô Singapore | 16.337 | 16.437 | 17.027 | 16.927 |
THB | Baht Thái Lan | 614 | 634 | 701 | 696 |
Cập nhật lúc 11:10:04 17/05/2022 |
Chi tiết Tỷ giá các Ngân hàng
Cập nhật lúc 08:00:24 17/05/2022