Tỷ giá ngoại tệ Saigonbank hôm nay - Cập nhật lúc 08:00:24 04/02/2023
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Saigonbank được cập nhật mới nhất vào lúc 08:00:24 04/02/2023
Đơn vị: đồng
Ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán tiền mặt |
---|---|---|---|---|
USD | Đô Mỹ | 23.250 | 23.280 | 23.700 |
EUR | Euro | 25.119 | 25.285 | 25.916 |
AUD | Đô Úc | 16.300 | 16.407 | 16.886 |
CAD | Đô Canada | 17.304 | 17.416 | 17.881 |
CHF | Franc Thụy Sĩ | - | .34 | - |
CNY | Nhân dân tệ | - | 3.4 | - |
DKK | Krone Đan Mạch | - | 3.3 | - |
GBP | Bảng Anh | .46 | .337 | .047 |
HKD | Đô Hồng Kông | - | 2.959 | - |
JPY | Yên Nhật | 179,42 | 180,32 | 185,23 |
KRW | Won Hàn Quốc | - | 18,95 | - |
NOK | Krone Na Uy | - | 2.293 | - |
NZD | Đô New Zealand | - | 15.017 | - |
SEK | Krona Thụy Điển | - | 2.219 | - |
SGD | Đô Singapore | 17.589 | 17.693 | 18.180 |
Cập nhật lúc 18:55:04 03/02/2023 |
Chi tiết Tỷ giá các Ngân hàng
Cập nhật lúc 08:00:24 04/02/2023