Tỷ giá ngoại tệ Saigonbank hôm nay - Cập nhật lúc 08:00:24 17/05/2022
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Saigonbank được cập nhật mới nhất vào lúc 08:00:24 17/05/2022
Đơn vị: đồng
Ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán tiền mặt |
---|---|---|---|---|
USD | Đô Mỹ | 22.960 | 22.980 | 23.190 |
EUR | Euro | 23.765 | 23.925 | 24.321 |
AUD | Đô Úc | 15.821 | 15.956 | 16.276 |
CAD | Đô Canada | 17.728 | 17.843 | 18.136 |
CHF | Franc Thụy Sĩ | - | .65 | 3. |
CNY | Nhân dân tệ | - | 3.35 | 3.3 |
DKK | Krone Đan Mạch | - | 3.9 | 3.79 |
GBP | Bảng Anh | .6 | .37 | .7 |
HKD | Đô Hồng Kông | - | 2.917 | 2.988 |
JPY | Yên Nhật | 176,31 | 177,20 | 180,75 |
KRW | Won Hàn Quốc | - | 17,91 | 18,20 |
NOK | Krone Na Uy | - | 2.333 | 2.396 |
NZD | Đô New Zealand | - | 14.464 | 14.698 |
SEK | Krona Thụy Điển | - | 2.264 | 2.324 |
SGD | Đô Singapore | 16.354 | 16.452 | 16.756 |
Cập nhật lúc 09:15:03 17/05/2022 |
Chi tiết Tỷ giá các Ngân hàng
Cập nhật lúc 08:00:24 17/05/2022