Tỷ giá ngoại tệ Sacombank hôm nay - Cập nhật lúc 08:00:24 28/02/2021
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Sacombank được cập nhật mới nhất vào lúc 08:00:24 28/02/2021
Đơn vị: đồng
Ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán tiền mặt | Bán chuyển khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô Mỹ | 22.917 | 22.957 | 23.129 | 23.099 |
EUR | Euro | 27.588 | 27.688 | 28.150 | 28.000 |
AUD | Đô Úc | 17.535 | 17.635 | 18.141 | 18.041 |
CAD | Đô Canada | 17.860 | 17.960 | 18.368 | 18.168 |
CHF | Franc Thụy Sĩ | 25.130 | 25.230 | 25.635 | 25.485 |
CNY | Nhân dân tệ | - | 3.483 | - | 3.656 |
DKK | Krone Đan Mạch | - | 3.648 | - | 3.924 |
GBP | Bảng Anh | 31.844 | 31.944 | 32.356 | 32.156 |
HKD | Đô Hồng Kông | - | 2.877 | - | 3.087 |
JPY | Yên Nhật | 213,46 | 214,96 | 219,84 | 218,54 |
KHR | Riel Campuchia | - | 5,63 | - | 5,70 |
KRW | Won Hàn Quốc | - | 20,32 | - | 22,55 |
LAK | Kip Lào | - | 2,17 | - | 2,47 |
MYR | Ringgit Malaysia | - | 5.368 | - | 5.841 |
NOK | Krone Na Uy | - | 2.634 | - | 2.789 |
NZD | Đô New Zealand | - | 16.444 | - | 16.850 |
PHP | Peso Philippine | - | 474 | - | 504 |
SEK | Krona Thụy Điển | - | 2.648 | - | 2.904 |
SGD | Đô Singapore | 17.087 | 17.187 | 17.501 | 17.401 |
THB | Baht Thái Lan | - | 730 | 821 | 816 |
TWD | Đài Tệ | - | 803 | - | 900 |
Cập nhật lúc 06:00:12 28/02/2021 |
Chi tiết Tỷ giá các Ngân hàng
Cập nhật lúc 08:00:24 28/02/2021