Tỷ giá ngoại tệ Kiên Long hôm nay - Cập nhật lúc 08:00:24 29/03/2023
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Kiên Long được cập nhật mới nhất vào lúc 08:00:24 29/03/2023
Đơn vị: đồng
Ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán tiền mặt |
---|---|---|---|---|
USD (50,100) | Đô Mỹ | 23.370 | 23.400 | 23.570 |
USD (5,10,20) | Đô Mỹ | 23.300 | - | - |
USD (1,2) | Đô Mỹ | 23.220 | - | - |
EUR | Euro | 24.905 | 25.005 | 25.878 |
AUD | Đô Úc | 1.29 | 1.399 | 1.9 |
CAD | Đô Canada | 16.91 | 1.1 | 1.11 |
CHF | Franc Thụy Sĩ | - | 2.11 | 2.3 |
GBP | Bảng Anh | - | 2. | 29.29 |
HKD | Đô Hồng Kông | - | 2.909 | 3.074 |
JPY | Yên Nhật | 173,24 | 174,94 | 180,68 |
NZD | Đô New Zealand | - | 14.462 | 14.829 |
SGD | Đô Singapore | 17.247 | 17.387 | 17.932 |
THB | Baht Thái Lan | - | 661 | 711 |
Cập nhật lúc 18:55:09 29/03/2023 |
Chi tiết Tỷ giá các Ngân hàng
Cập nhật lúc 08:00:24 29/03/2023