Tỷ giá ngoại tệ Indovina hôm nay - Cập nhật lúc 08:00:24 04/02/2023
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Indovina được cập nhật mới nhất vào lúc 08:00:24 04/02/2023
Đơn vị: đồng
Ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán tiền mặt |
---|---|---|---|---|
USD (50,100) | Đô Mỹ | 23.310 | 23.320 | 23.570 |
USD (5,10,20) | Đô Mỹ | 23.300 | - | - |
USD (1,2) | Đô Mỹ | 23.290 | - | - |
EUR | Euro | 25.053 | 25.326 | 25.786 |
AUD | Đô Úc | 6.68 | 6.4 | 7.7 |
CAD | Đô Canada | - | 7.76 | 8.86 |
CHF | Franc Thụy Sĩ | - | 4.86 | 6. |
CNY | Nhân dân tệ | - | 3.46 | 3.786 |
GBP | Bảng Anh | 28.078 | 28.381 | 28.933 |
HKD | Đô Hồng Kông | - | 2.926 | 3.054 |
JPY | Yên Nhật | 178,70 | 180,71 | 184,02 |
SGD | Đô Singapore | 17.540 | 17.737 | 18.057 |
THB | Baht Thái Lan | - | 706,30 | 737 |
TWD | Đài Tệ | - | 783 | 816 |
Cập nhật lúc 15:00:05 04/02/2023 |
Chi tiết Tỷ giá các Ngân hàng
Cập nhật lúc 08:00:24 04/02/2023