Tỷ giá ngoại tệ Indovina hôm nay - Cập nhật lúc 08:00:24 17/05/2022
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Indovina được cập nhật mới nhất vào lúc 08:00:24 17/05/2022
Đơn vị: đồng
Ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán tiền mặt |
---|---|---|---|---|
USD (50,100) | Đô Mỹ | 22.990 | 23.000 | 23.195 |
USD (5,10,20) | Đô Mỹ | 22.980 | - | - |
USD (1,2) | Đô Mỹ | 22.970 | - | - |
EUR | Euro | 23.688 | 23.947 | 24.354 |
AUD | Đô Úc | 1.4 | 16.02 | 16.6 |
CAD | Đô Canada | - | 1. | 1.40 |
CHF | Franc Thụy Sĩ | - | 22.0 | 2.04 |
CNY | Nhân dân tệ | - | .6 | .6 |
GBP | Bảng Anh | 27.963 | 28.265 | 28.768 |
HKD | Đô Hồng Kông | - | 2.883 | 3.005 |
JPY | Yên Nhật | 175,42 | 177,39 | 180,43 |
SGD | Đô Singapore | 16.296 | 16.480 | 16.755 |
THB | Baht Thái Lan | - | 663,30 | 690 |
TWD | Đài Tệ | - | 771 | 803 |
Cập nhật lúc 10:15:07 17/05/2022 |
Chi tiết Tỷ giá các Ngân hàng
Cập nhật lúc 08:00:24 17/05/2022