Tỷ giá ngoại tệ HSBC hôm nay - Cập nhật lúc 08:00:24 04/02/2023
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng HSBC được cập nhật mới nhất vào lúc 08:00:24 04/02/2023
Đơn vị: đồng
Ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán tiền mặt | Bán chuyển khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô Mỹ | 23.344 | 23.344 | 23.556 | 23.556 |
EUR | Euro | 25.036 | 25.087 | 26.007 | 26.007 |
AUD | Đô Úc | 16.166 | 16.281 | 16.879 | 16.879 |
CAD | Đô Canada | 17.163 | 17.321 | 17.885 | 17.885 |
CHF | Franc Thụy Sĩ | 25.25 | 25.25 | 2.0 | 2.0 |
GBP | Bảng Anh | 2.30 | 2.1 | 2.105 | 2.105 |
HKD | Đô Hồng Kông | 2.15 | 2.2 | 3.03 | 3.03 |
JPY | Yên Nhật | 1,0 | 1, | 15, | 15, |
NZD | Đô New Zealand | 14.946 | 14.946 | 15.432 | 15.432 |
SGD | Đô Singapore | 17.439 | 17.600 | 18.173 | 18.173 |
THB | Baht Thái Lan | 685 | 685 | 736 | 736 |
Cập nhật lúc 15:50:05 04/02/2023 |
Chi tiết Tỷ giá các Ngân hàng
Cập nhật lúc 08:00:24 04/02/2023