Tỷ giá ngoại tệ HDBank hôm nay - Cập nhật lúc 08:00:24 17/05/2022
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng HDBank được cập nhật mới nhất vào lúc 08:00:24 17/05/2022
Đơn vị: đồng
Ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán tiền mặt |
---|---|---|---|---|
USD (50,100) | Đô Mỹ | 23.000 | 23.020 | 23.220 |
USD (5,10,20) | Đô Mỹ | 22.920 | 23.020 | 23.220 |
USD (1,2) | Đô Mỹ | 22.920 | 23.020 | 23.220 |
EUR | Euro | 23.807 | 23.876 | 24.408 |
AUD | Đô Úc | 1.0 | 1.2 | 16. |
CAD | Đô Canada | 1.0 | 1.1 | 1.21 |
CHF | Franc Thụy Sĩ | 22.3 | 22. | 23.31 |
CNY | Nhân dân tệ | - | 3.2 | 3.3 |
GBP | Bảng Anh | 28.193 | 28.262 | 28.787 |
HKD | Đô Hồng Kông | - | 2.908 | 2.987 |
JPY | Yên Nhật | 176,59 | 176,92 | 181,45 |
KRW | Won Hàn Quốc | - | 17,84 | 18,36 |
NZD | Đô New Zealand | - | 14.392 | 14.884 |
SGD | Đô Singapore | 16.393 | 16.445 | 16.864 |
THB | Baht Thái Lan | 652,28 | 654,13 | 682,21 |
Cập nhật lúc 11:39:49 17/05/2022 |
Chi tiết Tỷ giá các Ngân hàng
Cập nhật lúc 08:00:24 17/05/2022