Tỷ giá ngoại tệ Eximbank hôm nay - Cập nhật lúc 08:00:24 17/05/2022
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Eximbank được cập nhật mới nhất vào lúc 08:00:24 17/05/2022
Đơn vị: đồng
Ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán tiền mặt |
---|---|---|---|---|
USD (50,100) | Đô Mỹ | 23.010 | 23.030 | 23.220 |
USD (5,10,20) | Đô Mỹ | 22.910 | 23.030 | 23.220 |
USD (1,2) | Đô Mỹ | 22.480 | 23.030 | 23.220 |
EUR | Euro | 23.870 | 23.942 | 24.390 |
AUD | Đô Úc | .997 | 6. | 6.36 |
CAD | Đô Canada | 7.2 | 7.6 | .99 |
CHF | Franc Thụy Sĩ | 22.9 | 22.77 | 23.3 |
CNY | Nhân dân tệ | - | 3.39 | 3.66 |
GBP | Bảng Anh | 28.199 | 28.284 | 28.813 |
HKD | Đô Hồng Kông | 2.500 | 2.919 | 2.973 |
JPY | Yên Nhật | 176,64 | 177,17 | 180,48 |
NZD | Đô New Zealand | 14.431 | 14.503 | 14.789 |
SGD | Đô Singapore | 16.452 | 16.501 | 16.809 |
THB | Baht Thái Lan | 643 | 659 | 681 |
Cập nhật lúc 12:09:07 17/05/2022 |
Chi tiết Tỷ giá các Ngân hàng
Cập nhật lúc 08:00:24 17/05/2022