Tỷ giá ngoại tệ Agribank hôm nay - Cập nhật lúc 08:00:24 29/03/2023
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Agribank được cập nhật mới nhất vào lúc 08:00:24 29/03/2023
Đơn vị: đồng
Ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán tiền mặt |
---|---|---|---|---|
USD | Đô Mỹ | 23.300 | 23.330 | 23.660 |
EUR | Euro | 25.085 | 25.106 | 26.092 |
AUD | Đô Úc | 15.440 | 15.502 | 15.975 |
CAD | Đô Canada | 17.024 | 17.092 | 17.480 |
CHF | Franc Thụy Sĩ | 2.2 | 2.222 | 26.8 |
GBP | Bảng Anh | 28.486 | 28.68 | 29. |
HKD | Đô Hồng Kông | 2.94 | 2.9 | . |
JPY | Yên Nhật | ,9 | 6,68 | 8, |
KRW | Won Hàn Quốc | - | 17,32 | 19,96 |
NZD | Đô New Zealand | - | 14.461 | 14.944 |
SGD | Đô Singapore | 17.431 | 17.501 | 17.902 |
THB | Baht Thái Lan | 667 | 670 | 703 |
Cập nhật lúc 18:55:03 29/03/2023 |
Chi tiết Tỷ giá các Ngân hàng
Cập nhật lúc 08:00:24 29/03/2023