Tỷ giá ngoại tệ Agribank hôm nay - Cập nhật lúc 08:00:24 29/06/2022
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Agribank được cập nhật mới nhất vào lúc 08:00:24 29/06/2022
Đơn vị: đồng
Ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán tiền mặt |
---|---|---|---|---|
USD | Đô Mỹ | 23.090 | 23.100 | 23.380 |
EUR | Euro | 24.055 | 24.082 | 24.925 |
AUD | Đô Úc | 15.591 | 15.754 | 16.329 |
CAD | Đô Canada | 17.769 | 17.840 | 18.266 |
CHF | Franc Thụy Sĩ | 3.884 | 3.980 | 4.34 |
GBP | Bảng Anh | .83 | 8.0 | 8.8 |
HKD | Đô Hồng Kông | .90 | .98 | 3.00 |
JPY | Yên Nhật | 8,39 | 9,0 | ,8 |
KRW | Won Hàn Quốc | - | 17,23 | 18,83 |
NZD | Đô New Zealand | - | 14.263 | 14.751 |
SGD | Đô Singapore | 16.491 | 16.557 | 16.938 |
THB | Baht Thái Lan | 640 | 643 | 681 |
Cập nhật lúc 09:35:03 29/06/2022 |
Chi tiết Tỷ giá các Ngân hàng
Cập nhật lúc 08:00:24 29/06/2022