SWIFT CODE CÁC NGÂN HÀNG TẠI VIỆT NAM
Swift code được viết tắt từ : Society for Worldwide Interbank Financial Telecommunication - Hội Viễn Thông Tài Chính Liên Ngân Hàng Thế Giới. Mã code này là mã nhận diện từng ngân hàng, dựa vào đó các ngân hàng có thể giao dịch với nhau trên thị trường Việt Nam, và đặc biệt là giao dịch với ngân hàng quốc tế. Khi phát sinh giao dịch, bạn cần phải cung cấp chính xác mã swift code để tránh bị nhầm lẫn ngân hàng.
Lưu ý về cách đặt tên:
+ 4 ký tự đầu nhận diện ngân hàng
+ 2 ký tự kế nhận diện quốc gia
+ 2 ký tự nhận diện địa phương
+ 3 ký tự chót, nếu có, thì dùng để nhận diện chi nhánh. Nếu là chi nhánh chính thì 3 ký tự chót là "XXX"
Dưới đây là danh sách SWIFT code của các ngân hàng tại Việt Nam
STT | Ngân Hàng |
---|---|
I. | Ngân Hàng Chính Sách |
1 |
Ngân hàng Phát triển Việt Nam VDB
Vietnam Development Bank (VDB) Swift code: Không có |
II. | Ngân Hàng Thương Mại TNHH MTV Do Nhà Nước Làm Chủ Sở Hữu |
2 |
Ngân hàng Ngoại thương Vietcombank
Joint Stock Commercial Bank for Foreign Trade of Vietnam (Vietcombank) Swift code: BFTV VNVX |
3 |
Ngân hàng Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn Agribank
Vietnam Bank for Agriculture and Rural Development (Agribank) Swift code: VBAAVNVX |
4 |
Ngân hàng Công Thương Việt Nam Vietinbank
Vietnam Joint Stock Commercial Bank for Industry and Trade (VietinBank, CTG) Swift code: ICBVVNVX |
5 |
Ngân hàng Đầu Tư và Phát Triển Việt Nam BIDV
JSC Bank for Investment and Development of Vietnam (BIDV, BID) Swift code: BIDVVNVX |
6 |
Ngân hàng Dầu Khí Toàn Cầu GPBank
Global Petro Commercial Joint Stock Bank (GPBank) Swift code: GBNKVNVX |
7 |
Ngân hàng Xây Dựng Việt Nam
VietNam Construction Bank (CB) Swift code: GTBAVNVX |
IV. | Ngân Hàng Thương Mại Cổ Phần |
8 |
Ngân Hàng Thương Mại Cổ Phần Á Châu ACB
Asia Commercial Joint Stock Bank (ACB) Swift code: ASCBVNVX |
9 |
Ngân hàng TMCP Kỹ thương Việt Nam Techcombank
Vietnam Technological and Commercial Joint Stock Bank (Techcombank) Swift code: VTCBVNVX |
10 |
Ngân hàng Quân Đội MBBank
MILITARY COMMERCIAL JOINT STOCK BANK (MBBank) Swift code: MSCBVNVX |
11 |
Ngân hàng Việt Nam Thịnh Vượng VPBank
Vietnam Prosperity Joint-Stock Commercial Bank (VPBank) Swift code: VPBKVNVX |
12 |
Ngân hàng Tiên Phong TPBank
Tien Phong Commercial Joint Stock Bank (TPBank) Swift code: TPBVVNVX |
13 |
Ngân hàng TMCP Đông Á
DongA Commercial Joint Stock Bank (DongA Bank) Swift code: EACBVNVX |
14 |
Ngân hàng TMCP Đông Nam Á Sea Bank
Southeast Asia Commercial Joint Stock Bank (Sea Bank) Swift code: SEAVVNVX |
15 |
Ngân hàng Đại Dương Oceanbank
Ocean Commercial One Member Limited Liability Bank (Oceanbank) Swift code: OJBAVNVX |
16 |
Ngân hàng An Bình ABBank
AN BINH COMMERCIAL JOINT STOCK BANK (ABBank) Swift code: ABBKVNVX |
17 |
Ngân hàng Bắc Á BacABank
North Asia Commercial Joint Stock Bank (BacABank) Swift code: NASCVNX |
18 |
Ngân hàng Bản Việt VIET CAPITAL BANK
Viet Capital Commercial Joint Stock Bank (VietCapitalBank) Swift code: VCBCVNVX |
19 |
Ngân hàng Hàng Hải Việt Nam Maritime Bank
Vietnam Maritime Commercial Joint Stock Bank (Maritime Bank) Swift code: MCOBVNVX |
20 |
Ngân hàng Kiên Long KienLongBank
Kien Long Commercial Joint Stock Bank (KienLongBank) Swift code: KLBKVNVX |
21 |
Ngân hàng Nam Á Nam A Bank
Nam A Commercial Joint Stock Bank (Nam A Bank) Swift code: AMAVNVX |
22 |
Ngân hàng HDBank
Ho Chi Minh City Development Joint Stock Commercial Bank (HDBank) Swift code: HDBCVNVX |
23 |
Ngân hàng Phương Nam Southern Bank
Southern Commercial Joint Stock Bank (Southern Bank) Swift code: PNBKVNVX |
24 |
Ngân hàng Phương Đông OCB
Orient Commercial Joint Stock Bank (Oricombank (OCB)) Swift code: ORCOVNVX |
25 |
Ngân hàng Đại Chúng PVcom Bank
Vietnam Public Joint Stock Commercial Bank ( PVcom Bank) Swift code: WBVNVNVX |
26 |
Ngân hàng Quốc Tế VIB
Vietnam International Commercial Joint Stock Bank (VIB) Swift code: VNIBVNVX |
27 |
Ngân hàng Sài Gòn SCB
Saigon Commercial Joint Stock Bank (SCB) Swift code: SACLVNVX |
28 |
Ngân hàng Sài Gòn Công Thương Saigonbank
Saigon Bank For Industry And Trade (Saigonbank) Swift code: SBITVNVX |
29 |
Ngân hàng TMCP Sài Gòn - Hà Nội SHB
Saigon Hanoi Commercial Joint Stock Bank (SHB) Swift code: SHBAVNVX |
30 |
Ngân hàng Sài Gòn Thường Tín Sacombank
Saigon Thuong Tin Commercial Joint Stock Bank (Sacombank) Swift code: SGTTVNVX |
31 |
Ngân hàng Việt Á VietABank
Vietnam Asia Commercial Joint Stock Bank (VietABank) Swift code: VNACVNVX |
32 |
Ngân hàng Bảo Việt BaoVietBank
Bao Viet Joint Stock Commercial Bank (BaoVietBank) Swift code: BVBVVNVX |
33 |
Ngân hàng Việt Nam Thương Tín VietBank
Vietnam Thuong Tin Commercial Joint Stock Bank (VietBank) Swift code: VNTTVNVX |
34 |
Ngân hàng TMCP Xăng dầu Petrolimex
Petrolimex Group Commercial Joint Stock Bank (PG Bank) Swift code: PGBLVNVX |
35 |
Ngân hàng TMCP Xuất Nhập Khẩu Việt Nam Eximbank
Vietnam Export Import Commercial Joint Stock Bank (Eximbank) Swift code: EBVIVNVX |
36 |
Ngân hàng Liên Việt LienVietPostBank
Lien Viet Post Joint Stock Commercial Bank (LienVietPostBank) Swift code: LVBKVNVX |
37 |
Ngân hàng TMCP Phát triển Mê Kông MDB
Mekong Development Joint Stock Commercial Bank (MDB) Swift code: MDBKVNVX |
38 |
Ngân hàng Phát triển Nhà Đồng bằng sông Cửu Long MHB
Housing Bank Of Mekong Delta (MHB) Swift code: MHBBVNVX |
39 |
Ngân hàng Commonwealth Bank Việt Nam
Commonwealth Bank Of Australia (Commonwealth Bank) Swift code: CTBAVNVX |
40 |
Ngân hàng Nhà nước Việt Nam
The State Bank of Vietnam (NHNN Việt Nam) Swift code: STBVVNVX |
41 |
Ngân hàng Quốc Dân NCB
National Citizen Commercial Joint Stock Bank (NCB Bank) Swift code: NVBAVNVX |
42 |
Public Bank Việt Nam
Public Bank Vietnam Limited (VIDBank Public Bank) Swift code: VIDPVNV5 |
V. | Ngân Hàng Liên Doanh Tại Việt Nam |
43 |
Ngân hàng Liên doanh Việt - Nga
Vietnam - Russia Joint Venture Bank (VRB) Swift code: VRBAVNVX |
VI. | Ngân Hàng 100% Vốn Nước Ngoài, Chi Nhánh, Văn Phòng Đại Diện Ngân Hàng Nước Ngoài Ở Việt Nam |
44 |
Ngân hàng Standard Chartered Việt Nam
Standard Chartered Bank (Standard Chartered Việt Nam) Swift code: SCBLVNVX |
45 |
Ngân Hàng Woori Bank Việt Nam
Woori Bank (Woori Bank) Swift code: HVBKVNVXXXX |
46 |
Ngân Hàng Deutsche Bank Việt Nam
Deutsche Bank (Deutsche Bank) Swift code: DEUTVNVX |
47 |
Ngân hàng HSBC Việt Nam HSBC
HSBC Bank Viet Nam LTD (HSBC) Swift code: HSBCVNVX |
48 |
Ngân hàng ANZ Australia And Newzealand Bank
Australia and New Zealand Banking (ANZ) Swift code: ANZBVNVX |
49 |
Ngân hàng Citibank Việt Nam
Citibank Bank Viet Nam (Citibank) Swift code: CITIVNVX |
50 |
Ngân hàng United Overseas Bank Việt Nam UOB
UNITED OVERSEAS BANK (VIETNAM) LIMITED (UOB VIETNAM) Swift code: UOVBVNVX |
51 |
Ngân hàng Shinhan Bank
Shinhan Vietnam Bank Limited (Shinhan Bank) Swift code: SHBKVNVX |
52 |
Ngân Hàng CIMB Việt Nam CIMB bank
CIMB BANK (VIETNAM) LIMITED (CIMB Bank) Swift code: CIBBVNVN |
53 |
Ngân hàng Bank of China
Bank of China (Hong Kong) Limited (BOC) Swift code: BKCHVNVX |
54 |
Ngân hàng TNHH MTV Hong Leong
Hong Leong Bank Vietnam Limited - Ho Chi Minh City Branch (Hong Leong Bank) Swift code: HLBBVNVX |
55 |
Ngân hàng TNHH MTV Indovina Bank
Indovina Bank Ltd (Indovina Bank) Swift code: IABBVNVX |