So sánh tỷ giá France Thụy Sỹ tại các ngân hàng - Cập nhật lúc 00:21:57 30/03/2023
1 France Thụy Sỹ (CHF) đổi được 25,412.19 Việt Nam Đồng (VND)
Dữ liệu tỷ giá được cập nhật liên tục từ 36 ngân hàng lớn có hỗ trợ giao dịch France Thụy Sỹ. Bao gồm: ABBank, ACB, Agribank, BIDV, Bảo Việt, Đông Á, Eximbank, GPBank, HDBank, HSBC, Indovina, Kiên Long, Liên Việt, MSB, MB, Nam Á, NCB, OceanBank, PGBank, OCB, PublicBank, Sacombank, Saigonbank, SeABank, SHB, Techcombank, TPB, UOB, VIB, VietCapitalBank, VietABank, VietBank, Vietcombank, VietinBank, VPBank, VRB.
Công cụ chuyển đổi France Thụy Sỹ (CHF) và Việt Nam Đồng (VNĐ)
* Tỷ giá của máy tính được tính bằng trung bình cộng của giá mua CHF và giá bán CHF tại các ngân hàng. Vui lòng xem chi tiết ở bảng bên dưới.
Bảng so sánh tỷ giá France Thụy Sỹ (CHF) tại 16 ngân hàng
Bảng so sánh tỷ giá France Thụy Sỹ mới nhất hôm nay tại các ngân hàng.
Ở bảng so sánh tỷ giá bên dưới, giá trị màu xanh sẽ tương ứng với giá cao nhất; màu đỏ tương ứng với giá thấp nhất trong cột.
Ngân hàng | Mua | Mua chuyển khoảnCK | Bán | Bán chuyển khoảnCK |
---|---|---|---|---|
ABBank | 25,117 | 25,979 | ||
ACB | 25,260 | 25,864 | ||
Agribank | 25,121 | 25,222 | 26,875 | |
BIDV | 24,936 | 25,086 | 25,887 | |
Bảo Việt | 25,158 | 25,917 | ||
Đông Á | 22,610 | 25,330 | 23,080 | 25,860 |
Eximbank | 25,191 | 25,267 | 25,876 | |
GPBank | 25,296 | |||
HDBank | 25,175 | 25,242 | 25,962 | |
HSBC | 25,123 | 25,123 | 25,941 | 25,941 |
Indovina | 24,703 | 26,459 | ||
Kiên Long | 25,171 | 25,873 | ||
Liên Việt | 25,206 | |||
MSB | 25,293 | 25,298 | 25,831 | 25,865 |
MB | 25,097 | 25,197 | 26,046 | 26,046 |
Nam Á | 24,884 | 25,154 | 25,923 | |
NCB | 25,096 | 25,226 | 25,756 | 25,856 |
OceanBank | 25,206 | |||
PGBank | 25,139 | 25,967 | ||
OCB | 26,041 | |||
PublicBank | 24,832 | 25,083 | 26,011 | 26,011 |
Sacombank | 25,321 | 25,371 | 25,788 | 25,738 |
Saigonbank | 25,280 | |||
SeABank | 25,073 | 25,223 | 25,833 | 25,733 |
SHB | 25,157 | 25,257 | 25,857 | |
Techcombank | 24,902 | 25,255 | 25,887 | |
TPB | 26,535 | |||
UOB | 24,745 | 25,000 | 26,049 | |
VIB | 25,201 | |||
VietCapitalBank | 24,842 | 25,093 | 25,991 | |
VietABank | 24,982 | 25,162 | 25,696 | |
VietBank | 25,322 | 25,934 | ||
Vietcombank | 24,836.83 | 25,087.7 | 25,895.87 | |
VietinBank | 25,055 | 25,075 | 26,025 | |
VPBank | 25,128 | 25,228 | 25,810 | |
VRB | 24,995 | 25,146 | 25,940 |
Tóm tắt tình hình tỷ giá France Thụy Sỹ (CHF) trong nước hôm nay (30/03/2023)
Dựa vào bảng so sánh tỷ giá CHF tại 16 ngân hàng ở trên, NganHangVn.NET xin tóm tắt tỷ giá theo 2 nhóm chính như sau:
Ngân hàng mua ngoại tệ France Thụy Sỹ (CHF)
+ Ngân hàng Đông Á đang mua tiền mặt CHF với giá thấp nhất là: 22,610 vnđ / 1 CHF
+ Ngân hàng Indovina đang mua chuyển khoản CHF với giá thấp nhất là: 24,703 vnđ / 1 CHF
+ Ngân hàng Sacombank đang mua tiền mặt CHF với giá cao nhất là: 25,321 vnđ / 1 CHF
+ Ngân hàng Sacombank đang mua chuyển khoản CHF với giá cao nhất là: 25,371 vnđ / 1 CHF
Ngân hàng bán ngoại tệ France Thụy Sỹ (CHF)
+ Ngân hàng Đông Á đang bán tiền mặt CHF với giá thấp nhất là: 23,080 vnđ / 1 CHF
+ Ngân hàng SeABank đang bán chuyển khoản CHF với giá thấp nhất là: 25,733 vnđ / 1 CHF
+ Ngân hàng Agribank đang bán tiền mặt CHF với giá cao nhất là: 26,875 vnđ / 1 CHF
+ Ngân hàng MB đang bán chuyển khoản CHF với giá cao nhất là: 26,046 vnđ / 1 CHF